Characters remaining: 500/500
Translation

hấp hối

Academic
Friendly

Từ "hấp hối" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ trạng thái của một người đang sắp chết hoặc đangtrong tình trạng rất nguy kịch. Khi một người hấp hối, nghĩa là họ có thể chỉ còn sống trong thời gian ngắn nữa, thường do bệnh tật hoặc tai nạn gây ra.

Định nghĩa:
  • Hấp hối (động từ): Ở trạng thái sắp tắt thở, sắp chết; thường được dùng để diễn tả tình trạng của một bệnh nhân rất yếu, không còn khả năng hồi phục.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Bệnh nhân đang hấp hối, bác sĩ đã gọi gia đình đến."
    • "Trong phút hấp hối, ông đã nói lời xin lỗi với mọi người."
  2. Câu nâng cao:

    • "Khi biết mình đang hấp hối, đã viết một bức thư gửi cho con cháu, thể hiện những tâm tư tình cảm của mình."
    • "Phút hấp hối của người bệnh thường thời điểm gia đình quây quần bên nhau, chia sẻ những kỷ niệm."
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Hấp hối có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ, dụ:
    • "Phút hấp hối": chỉ những giây phút cuối cùng của cuộc đời.
    • "Tình trạng hấp hối": chỉ trạng thái nguy kịch của một người.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Méo mặt: Cũng chỉ tình trạng rất yếu, nhưng không nhất thiết phải chỉ đến cái chết.
  • Nguy kịch: Tình trạng rất nghiêm trọng, có thể dùng cho cả bệnh nhân không phải đang hấp hối.
Từ liên quan:
  • Tắt thở: Nghĩa là chết, không còn sự sống.
  • Chết: Kết thúc sự sống, có thể không cần phảitrạng thái hấp hối trước đó.
Lưu ý:
  • Từ "hấp hối" thường được sử dụng trong những tình huống trang trọng hoặc nghiêm túc, liên quan đến cái chết sự đau khổ.
  • Khi dùng từ này, chúng ta cần lưu ý đến ngữ cảnh cảm xúc của người nghe, đây một chủ đề nhạy cảm.
  1. đg. Ở trạng thái sắp tắt thở, sắp chết. Bệnh nhân đang hấp hối. Phút hấp hối.

Similar Spellings

Words Containing "hấp hối"

Comments and discussion on the word "hấp hối"